Có 2 kết quả:
数学模型 shù xué mó xíng ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ • 數學模型 shù xué mó xíng ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
shù xué mó xíng ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mathematical model
Bình luận 0
shù xué mó xíng ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mathematical model
Bình luận 0